Từ "lưng chừng" trong tiếng Việt có nghĩa là ở vị trí giữa, không hoàn thành hay không ở trạng thái rõ ràng, dở dang. Khi bạn sử dụng từ này, bạn có thể đang nói về một việc gì đó chưa xong hoặc ở giữa chừng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi làm bài tập mà vẫn còn lưng chừng, chưa hoàn thành hết."
"Cô ấy đang ở lưng chừng giữa việc học và đi làm."
"Chúng ta không nên để dự án này lưng chừng, phải quyết tâm hoàn thành."
"Lưng chừng giữa đỉnh núi, tôi cảm thấy mệt nhưng không thể quay lại."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dở dang: Tương tự với lưng chừng, chỉ tình trạng chưa hoàn thành.
Giữa chừng: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào việc ở giữa một quá trình hơn là trạng thái không hoàn thành.
Chưa xong: Cũng mang nghĩa chưa hoàn thành, nhưng không nhấn mạnh đến vị trí ở giữa.
Từ liên quan:
Trạng thái: Làm rõ hơn về cảm giác hoặc tình huống không rõ ràng.
Hành trình: Khái niệm về một quá trình, có thể liên quan đến việc lưng chừng trong khi thực hiện.